Có 2 kết quả:
杂戏 zá xì ㄗㄚˊ ㄒㄧˋ • 雜戲 zá xì ㄗㄚˊ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acrobatics
(2) entertainment at folk festival
(2) entertainment at folk festival
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acrobatics
(2) entertainment at folk festival
(2) entertainment at folk festival
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0